I. THÔNG TIN CÁ NHÂN
1. Họ và tên: Lưu Quang Sáng |
2. Năm sinh: 1976 3. Nam/ Nữ: Nam |
4. Nơi sinh: Phú Thọ |
5. Nguyên quán: Bắc Sơn Sóc Sơn Hà Nội |
6. Địa chỉ thường trú hiện nay:
Tổ 09 phường Trưng Vương TP Thái Nguyên Điện thoại: NR 02803609199 Mobile 0912258159 Email: luuquangsang.sfl@tnu.edu.vn Fax |
7. Học vị 7.1 Thạc sĩ
7.2 Tiến sĩ
|
8. Chức danh khoa học: 8.1. Phó giáo sư Năm phong: Nơi phong: 8.2. Giáo Sư Năm phong: 2012 Nơi phong: ĐH Sư phạm Hoa Đông Trung Quốc |
9. Chức danh nghiên cứu: 10. Chức vụ: |
11. Cơ quan công tác:
Trường Ngoại ngữ |
II. TRÌNH ĐỘ HỌC VẤN
12. Quá trình đào tạo
Bậc đào tạo | Nơi đào tạo | Chuyên môn | Năm tốt nghiệp |
---|---|---|---|
Đại học | ĐH Ngoại ngữ ĐH Quốc gia Hà Nội | Tiếng Trung Quốc | 1999 |
Thạc sĩ | ĐH Ngoại ngữ ĐH Quốc gia Hà Nội | Ngôn ngữ Hán | 2006 |
Tiến sĩ | ĐH Sư phạm Hoa Đông Trung Quốc | Hán ngữ đối ngoại | 2012 |
13. Các khoá đào tạo khác (nếu có)
14. Trình độ ngoại ngữ
Ngoại ngữ | Trình độ A | Trình độ B | Trình độ C | Chứng chỉ quốc tế |
---|---|---|---|---|
tiếng Anh | x |
15. Chuyên môn chính:
- Ngôn ngữ học
III. KINH NGHIỆM LÀM VIỆC VÀ THÀNH TÍCH KHCN
16. Quá trình công tác
Thời gian(Từ năm ... đến năm...) | Vị trí công tác | Cơ quan công tác | Địa chỉ cơ quan |
---|---|---|---|
1999-2008 | Giảng viên | Trường ĐHSP-ĐHTN | |
2008-nay | Giảng viên | Khoa Ngoại ngữ- ĐHTN | xã Quyết Thắng TP Thái Nguyên |
17. Các sách chuyên khảo, giáo trình, tham khảo, hướng dẫn và các bài báo khoa học đã công bố
17.1. Sách giáo trình, chuyên khảo, tham khảo và sách hướng dẫn
Loại sách | Tên sách | Là tác giả hoặc đồng tác giả | Nơi xuất bản | Năm XB |
---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Ngữ tố gốc Hán và vấn đề giảng dạy tiếng Hán cho người Việt | Tác giả | NXB ĐH Thái Nguyên | 2016 |
Sách giáo trình | Giáo trình luyện viết tiếng Trung Quốc sơ cấp | Đồng tác giả | NXB ĐH Thái Nguyên | 2019 |
17.2 Các bài báo khoa học
Loại bài báo/ báo cáo | Tên bài báo khoa học | Số tác giả | Tên tạp chí, kỷ yếu | Tập | Số | Trang | Năm công bố |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bài báo đăng trên các tạp chí nước ngoài | 广西壮族与越南岱族侬族的族源文化初探 | 2 | 广西师范学院学报 | 2014 | |||
Bài báo đăng trên các tạp chí trong nước | Tìm hiểu việc giảng dạy và sử dụng chữ Hán ở Việt Nam | 1 | Tạp chí KHCN ĐHTN | 2014 | |||
Bài báo đăng trên các tạp chí nước ngoài | 越南汉字的应用和汉字教学现状分析 | 1 | 国际汉语教育研究第三辑 | 2015 | |||
Bài báo đăng trên các tạp chí nước ngoài | Một số phương pháp dạy học chữ Hán cho người Việt | 1 | ạp chí KHCN ĐHTN | 2018 | |||
Bài báo đăng trên các tạp chí nước ngoài | Innovative methods in teaching Chinese to Vietnamese learners | 2 | Charming China Journal | 2019 | |||
Bài báo đăng trên các tạp chí nước ngoài | An analysis of errors in translating Sino Vietnamese by Vietnamese students | 2 | Charming China Journal | 2019 |
18. Số lượng phát minh, sáng chế, văn bằng bảo hộ sở hữu trí tuệ đã được cấp:
19. Số luợng sản phẩm KHCN ứng dụng ở nước ngoài và trong nước:
20. Các đề tài, dự án, nhiệm vụ KHCN các cấp đã chủ trì hoặc tham gia
Tên/ Cấp đề tài, dự án, nhiệm vụ KHCN | Thời gian(bắt đầu - kết thúc) | Cơ quan quản lý đề tài, thuộc Chương trình(nếu có) | Tình trạng đề tài(đã NT/ chưa NT và xếp loại NT) | Vai trò |
---|---|---|---|---|
So sánh âm đọc ngữ tố gốc Hán trong tiếng Việt với tiếng Hán hiện đại/ Đề tài cấp cơ sở | 2013-2014 | Khoa Ngoại ngữ- ĐHTN | Đã nghiệm thu/Đạt | Chủ trì |
Nghiên cứu phương pháp sử dụng ngữ tố trong dạy học tiếng Hán cho người Việt/ Đề tại cấp đại học | 2017-2018 | ĐHTN | Đã nghiệm thu/Đạt | Chủ trì |
21. Giải thưởng về KHCN trong và ngoài nước
22. Quá trình tham gia đào tạo sau đại học (nếu có)
22.1. Số lượng thạc sĩ đã đào tạo: 1
22.2. Số lượng tiến sĩ hoặc NCS đang hướng dẫn
IV. NHỮNG THÔNG TIN KHÁC VỀ CÁC HOẠT ĐỘNG KHCN
Công trình khoa học đã đưa lên cổng thông tin
Bài báo, công trình KHCN đã công bố