STT |
Họ và tên |
Đơn vị |
Lĩnh vực NCKH |
Số đề xuất |
Số đề tài |
Chủ nhiệm |
Tham gia |
3001
|
Vũ Hồng Vân
|
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp
|
|
0
|
0
|
0
|
3002
|
Vũ Huy Lượng
|
Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông
|
|
0
|
0
|
0
|
3003
|
Vũ Kim Phượng
|
Đại học Kinh tế và QTKD
|
|
0
|
0
|
0
|
3004
|
Vũ Lai Hoàng
|
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp
|
|
0
|
1
|
0
|
3005
|
Vũ Lan Phương
|
Đại học Nông Lâm
|
|
0
|
0
|
0
|
3006
|
Vũ Lan Phương
|
Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông
|
|
0
|
0
|
0
|
3007
|
Vũ Mạnh Thịnh
|
Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông
|
|
0
|
0
|
0
|
3008
|
Vũ Mạnh Tráng
|
Trường Ngoại ngữ
|
|
0
|
0
|
0
|
3009
|
Vũ Mạnh Xuân
|
Đại học sư phạm
|
|
1
|
2
|
1
|
3010
|
Vũ Minh Huệ
|
Trung tâm hợp tác quốc tế
|
|
0
|
0
|
0
|
3011
|
Vũ Minh Nguyệt
|
Trường Cao đẳng KTKT
|
|
0
|
0
|
0
|
3012
|
Vũ Minh Tân
|
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp
|
|
0
|
0
|
0
|
3013
|
Vũ Minh Tân
|
Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông
|
|
0
|
0
|
0
|
3014
|
Vũ Minh Tuyên
|
Đại học sư phạm
|
|
0
|
1
|
0
|
3015
|
Vũ Mộng Linh
|
Trường Cao đẳng KTKT
|
|
0
|
0
|
0
|
3016
|
Vũ Ngọc Huy
|
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp
|
|
0
|
0
|
0
|
3017
|
Vũ Ngọc Kiên
|
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp
|
Điện - Điện tử - Tự động hóa
Điện - Điện tử - Tự động hóa
|
1
|
1
|
0
|
3018
|
Vũ Ngọc Pi
|
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp
|
|
0
|
5
|
2
|
3019
|
Vũ Như Nguyệt
|
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp
|
Cơ khí - Động lực
Điện - Điện tử - Tự động hóa
|
0
|
1
|
0
|
3020
|
Vũ Quang Dũng
|
Đại học Y-Dược
|
|
0
|
1
|
0
|
3021
|
Vũ Quang Tùng
|
Đại học Khoa học
|
|
0
|
0
|
2
|
3022
|
Vũ Quốc Đông
|
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp
|
|
0
|
0
|
0
|
3023
|
Vũ Quốc Việt
|
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp
|
|
0
|
0
|
0
|
3024
|
Vũ Quý Đạc
|
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp
|
|
0
|
2
|
0
|
3025
|
Vũ Quý Đạc
|
Viện NCPTCN cao về KTCN
|
|
0
|
0
|
0
|
3026
|
Vũ Quý Đạc
|
Viện NCPTCN cao về KTCN
|
|
0
|
0
|
0
|
3027
|
Vũ Quý Đạc
|
Viện NCPTCN cao về KTCN
|
|
0
|
0
|
0
|
3028
|
Vũ Quý Đạc
|
Viện NCPTCN cao về KTCN
|
|
0
|
0
|
0
|
3029
|
Vũ T Hồng Hạnh
|
Đại học sư phạm
|
Vật Lý
|
2
|
2
|
0
|
3030
|
Vũ Thái Dũng
|
Đại học sư phạm
|
|
0
|
0
|
0
|
3031
|
Vũ Thanh Bằng
|
Đại học Khoa học
|
|
0
|
0
|
0
|
3032
|
Vũ Thanh Bình
|
Trường Cao đẳng KTKT
|
|
0
|
0
|
0
|
3033
|
Vũ Thanh Hảo
|
Đại học Y-Dược
|
|
0
|
0
|
0
|
3034
|
Vũ Thanh Huế
|
Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông
|
|
0
|
0
|
0
|
3035
|
Vũ Thanh Huyền
|
Trường Ngoại ngữ
|
Ngôn ngữ học
|
0
|
0
|
0
|
3036
|
Vũ Thanh Sắc
|
Đại học Khoa học
|
Sinh học
|
0
|
0
|
0
|
3037
|
Vũ Thanh Trà
|
Đại học sư phạm
|
|
0
|
1
|
0
|
3038
|
Vũ Thành Vinh
|
Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông
|
|
0
|
2
|
0
|
3039
|
Vũ Thị Ánh
|
Đại học Nông Lâm
|
Nông nghiệp - Lâm nghiệp
|
1
|
0
|
0
|
3040
|
Vũ Thị Ánh
|
Đại học Nông Lâm
|
Nông nghiệp - Lâm nghiệp
|
2
|
0
|
0
|
3041
|
Vũ Thị Bích
|
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp
|
|
0
|
0
|
0
|
3042
|
Vũ Thị Bích Ngọc
|
Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông
|
|
0
|
0
|
0
|
3043
|
Vũ Thị Hà
|
Đại học sư phạm
|
|
0
|
0
|
0
|
3044
|
Vũ Thị Hải Anh
|
Đại học Nông Lâm
|
|
0
|
0
|
0
|
3045
|
Vũ Thị Hạnh
|
Đại học Nông Lâm
|
Sinh học
|
1
|
0
|
0
|
3046
|
Vũ Thị Hạnh
|
Đại học Khoa học
|
Văn học
|
1
|
1
|
0
|
3047
|
Vũ Thị Hảo
|
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp
|
|
0
|
0
|
0
|
3048
|
Vũ Thị Hậu
|
Đại học Kinh tế và QTKD
|
|
0
|
1
|
1
|
3049
|
Vũ Thị Hậu
|
Đại học sư phạm
|
|
1
|
1
|
0
|
3050
|
Vũ Thị Hiền
|
Đại học Y-Dược
|
|
0
|
0
|
0
|