Tên | 浅议语言环境因素对汉语教学的影响及对策---以越南太原大学外国语学院为例 (Bàn về sự ảnh hưởng của môi trường ngôn ngữ đối với việc dạy tiếng Hán và sách lược) |
Lĩnh vực | Ngôn ngữ học |
Tác giả | Mai Thị Ngọc Anh, |
Nhà xuất bản / Tạp chí | Giáo dục Tập 6 Số 9 Năm 2016 |
Số hiệu ISSN/ISBN | ISSN: 1671-5861 |
Tóm tắt nội dung | |
课堂语言环境是学生学习汉语的主要梁道,良好的汉语学习环境对验证、巩固和提高学生汉语水平起到重要的作用,只有长时间在汉语语言环境中学习,汉语水平才能提高。本文以越南太原大学外国语学院为例,提出了建立和改善课外汉语语言环境的建议,如设立课外语言环境、设立网络语言环境等。 |
- Nâng cao hiệu quả kỹ năng hoạt động xã hội cho sinh viên ở các trường đại học sư phạm
- Quản lý hoạt động đánh giá kết quả học tập của sinh viên ở trường đại học theo Chuẩn đầu ra
- ORIENTATION OF INFORMATION TECHNOLOGY APPLICATION IN EDUCATION OF NATIONAL DEFENSE AND SECURITY FOR STUDENTS IN VIETNAM
- The Importance of National Defense Education in Quality Education for College Students in Viet Nam
- National Defense Education for College Students in Viet Nam from the Perspective of Comprehensive Security
- Hành động ngôn ngữ gián tiếp trong "Truyện Kiều" (Chủ nhiệm: Dương T Thúy Vinh)
- ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ ĐA PHƯƠNG TIỆN VÀO HOẠT ĐỘNG DẠY – HỌC TIẾNG ANH TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ VÀ QUẢN TRỊ KINH DOANH, ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Chủ nhiệm: Phạm Như Cường)
- Bien soan bai giang dien tu cho mon hoc tieng Anh tu nhien (Chủ nhiệm: Nguyễn Thị Thu Hoài)
- Nghiên cứu sự khác biệt văn hoá giữa bản tin tiếng Anh và tiếng Việt để ứng dụng trong việc dạy và học ngoại ngữ. (Chủ nhiệm: Hoàng Thị Ngọc Điểm)
- Nghiên cứu và biên soạn bài giảng điện tử môn học Khẩu ngữ tiếng Nga trung cấp II theo hướng tích cực hóa nhận thức và hoạt động học tập của người học (Chủ nhiệm: Nguyễn Thị Như Nguyệt)
- Hoạt động xã hội...
- Chuẩn đầu ra...
- Education; College Students; National Defense Education; Information Technology Application.
- College Students; National Defense Education; Quality Education.
- Comprehensive Security Concept; college Students; National Defense Awareness.
- National Defense Education Section; Optimization Principle; Teaching Method.
- Military Theory Teaching; College Students; Quality Education.
- Information age; National defense education; Innovation
- information technology
- fostering